Có 2 kết quả:
長治久安 cháng zhì jiǔ ān ㄔㄤˊ ㄓˋ ㄐㄧㄡˇ ㄚㄋ • 长治久安 cháng zhì jiǔ ān ㄔㄤˊ ㄓˋ ㄐㄧㄡˇ ㄚㄋ
cháng zhì jiǔ ān ㄔㄤˊ ㄓˋ ㄐㄧㄡˇ ㄚㄋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
long-term peace and stability (of governments)
Bình luận 0
cháng zhì jiǔ ān ㄔㄤˊ ㄓˋ ㄐㄧㄡˇ ㄚㄋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
long-term peace and stability (of governments)
Bình luận 0