Có 2 kết quả:

長治久安 cháng zhì jiǔ ān ㄔㄤˊ ㄓˋ ㄐㄧㄡˇ ㄚㄋ长治久安 cháng zhì jiǔ ān ㄔㄤˊ ㄓˋ ㄐㄧㄡˇ ㄚㄋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

long-term peace and stability (of governments)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

long-term peace and stability (of governments)

Bình luận 0